| Phân phối Lõi Công Nghệ
- Lõi tướng ở vòng 4.2 giờ có 5% tỷ lệ xuất hiện tướng 5 vàng.
- Số lõi bạc trong game: 52% > 37%.
- Số lõi vàng trong game 71% > 92%.
- Số lõi kim cương trong game: 35% > 20%.
- Số lõi tướng trong game: 95% > 92%.
- Đầu game nhận 3 lõi: Anh Hùng/Kim Cương/Bạc > Anh Hùng/Kim Cương/Vàng.
- Giai đoạn giữa game nhận 3 lõi: Kim Cương/Anh Hùng/Kim Cương > Kim Cương/Anh Hùng/Vàng.
- Giai đoạn cuối game nhận 3 lõi: Kim Cương/Kim Cương/Anh Hùng > Vàng/Kim Cương/Anh Hùng.
| Bãi Người Đá
Đảm bảo rơi ra
ít nhất 2 trang bị thành phần của vật phẩm.
| Vòng Đi Chợ

3 nước mắt nữ thần + 3 găng tay đấu tập + 3 món
ngẫu nhiên được thay thế bằng combo 3 nước mắt nữ thần + 3 găng tay đấu tập + 3 đai khổng lồ.
| Sức mạnh tướng ở mốc 3 sao
- Tướng 2 vàng 3 sao kỹ năng giảm từ 60% > 55% sức mạnh.
- Tướng 3 vàng 3 sao kỹ năng giảm từ 75% > 65% sức mạnh.
- Khiên của Annie 3 sao giảm từ: 335 > 325.
- Sát thương của Draven 3 sao giảm từ: 175 > 150.
- Tỷ lệ SMCK của Fiora 3 sao giảm từ: 250% > 235%.
- Sát thương của Malphite 3 sao giảm từ: 335 > 325.
- Rell 3 - Sát thương giảm từ: 335 > 325.
- Sivir 3 - Tỷ lệ SMCK giảm từ: 425% > 410%.
- Yasuo 3 - Sát thương giảm từ: 500>> 485.
- Alistar 3 - Sát thương giảm từ: 375 > 350.
- Kai’Sa 3 - Sát thương giảm từ: 385 > 370.
- Nilah 3 - Sát thương giảm từ: 235 > 225.
- Riven 3 - Sát thương giảm từ: 235 > 225.
- Sona 3 - Sát thương giảm từ: 450 > 430.
- Sona 3 - Sát thương giảm từ: 315 > 300.
- Zoe 3 - Sát thương giảm từ: 1000 > 925.
| Thay Đổi Về Tộc/Hệ
Chủ Lực
Ngưỡng máu kết liễu kẻ địch: 12/30% > 15/30%.
A.D.M.I.N
- Mốc 6 buff tăng từ: +80% > +100%.
- Ở đầu giao tranh, ADMIN nhận 60 > 50 SMCK.
- Ở đầu giao tranh, cả team nhận 20 > 15 máu tối đa.
- Ở đầu giao tranh, cả team nhận 30 > 25 SMPT.
- Ở đầu giao tranh, cả team nhận 30 > 25 SMCK.
- Ở đầu giao tranh, cả team có 20% > 25% tỷ lệ rơi ra vàng.
- Mỗi 5 giây, các tướng ADMIN có 20% > 25% tỷ lệ rơi ra vàng.
- Mỗi 5 giây, các tướng trong team nhận 7 > 5 máu tối đa.
- Mỗi 5 giây, các tướng trong team nhận 10% > 12% tốc độ đánh.
- Mỗi 5 giây, các tướng trong team nhận 10% > 12% tỷ lệ rơi ra vàng.
- Thêm buff mới khi giết địch.
- Khi giết địch - Tướng nhận 20 máu vĩnh viễn.
- Khi giết địch - Tướng nhận 25 SMPT.
- Khi giết địch - Tướng nhận 25% SMCK.
- Khi giết địch - Tướng nhận 25% tốc độ đánh.
- Khi giết địch - Tướng nhận 20 mana.
- Khi giết địch - Tướng được hồi 350 máu.
- Khi giết địch - Có tỷ lệ 50% rơi ra vàng.
- Khi ADMIN dưới 40% máu, nhận 50 > 60 máu vĩnh viễn.
- Khi ADMIN dưới 40% máu, nhận 75 > 80 SMCK.
- Khi ADMIN dưới 40% máu, nhận 75 > 80 SMPT.
- Khi ADMIN dưới 40% máu, nhận 75 > 80 tốc độ đánh.
- Khi đồng minh chết, tướng ADMIN nhận 18 > 20 SMPT.
- Khi đồng minh chết, tướng ADMIN nhận 30 > 40 mana.
- Khi đồng minh chết, tướng ADMIN hồi 250 > 350 máu.
- Khi đồng minh chết, tướng ADMIN có 33% > 40% tỷ lệ nhận vàng.
- Khi tung chiêu, ADMIN hồi 150 > 200 máu.
Đấu Sĩ
Máu cộng thêm giảm từ: 20/40/70/111% > 20/40/65/90%.
Song Đấu
- Tốc độ đánh giảm từ: 6/12/20/30% > 5/10/16/24%.
- Số cộng dồn tối đa tăng từ: 10 > 12.
Quân Đoàn Laser

Sát thương tăng từ: 60/150/150 > 65/165/200.
Linh Vật
Hồi máu tối đa mỗi 2 giây giảm từ: 1.5/3.25/6.5/12% > 1.5/2.5/4.5/10%.
Thần Giáp
SMCK và SMPT tăng từ: 60/45% > 70/50%.
Đặc Nhiệm
Lướt đi một cách thông minh hơn khi kẻ địch tiến lại gần.
Siêu Nhân
- Sát thương công thêm giảm từ: 20% > 18%.
- Sát thương với mỗi tướng 3 sao trên sân giảm từ: 5% > 3%.
Ma Pháp Sư
- SMPT giảm từ: 25/60/100/150 > 25/55/85/125.
- Tỷ lệ SMPT giảm từ: 50/50/50/200% > 50/50/50/150%.
| Thay Đổi Về Tướng
Tướng 1 vàng
Galio
- Mana dùng chiêu tăng 60/120 > 70/140.
- Khiên giảm 250/300/375 > 200/240/280.
Sylas
- Máu tăng 650 > 700.
- Hồi máu tăng 130/150/170 > 150/170/190.
Talon
- Tốc độ đánh tăng 0.65 > 0.7.
- Sát thương tăng 160/240/360 > 170/250/370.
Tướng 2 vàng
Annie
- Năng lượng dùng chiêu tăng 20/80 > 30/90.
- Khiên giảm 325/400/500 > 300/350/425.
Camille
- Tỷ lệ sát thương giảm 180/200/225% > 190/200/215%.
Draven
- Tốc độ đánh tăng 0.7 > 0.75.
Ezreal
- Sát thương tăng 215/320/510 > 230/345/535.
Jinx
- SMCK tăng 45 > 50.
- Sát thương kỹ năng tăng 200/300/480 > 225/335/525.
Vi
- Xuyên giáp giảm 40/50/70% > 50/50/50%.
Yuumi
- Tầm đánh giảm 5 > 4.
- Sát thương kỹ năng giảm 255/385/600 > 220/330/510.
Tướng 3 vàng
Jax
- SMCK: 50 > 45.
- Sát thương kỹ năng: 110/165/285 > 100/150/250.
- Sát thương mỗi cộng dồn: 30/45/75 > 20/30/50.
- Sát thương khi đủ cộng dồn: 320/480/810 > 240/360/600.
Kai’Sa
Tốc độ đánh giảm: 40/50/65% > 40/45/55%.
Vayne
- Tỷ lệ SMCK tăng: 120/120/130% > 130/130/140%.
- Sát thương cơ bản tăng: 18/25/40 > 18/25/45.
Vel’koz
- Năng lượng dùng chiêu tăng: 0/60 > 0/70.
- Sát thương giảm: 300/450/775 > 275/415/680.
Tướng 4 vàng
Bel’Veth
- SMCK: 85 > 80.
- Tốc độ đánh cộng thêm mỗi lần tung chiêu: 30% > 25%.
- Sát thương: 25/40/160 > 20/30/150.
Miss Fortune
- Giờ sẽ tung chiêu vào nơi có đông kẻ địch nhất.
- Giờ sẽ xoay hướng làn đạn nhanh hơn.
- Sát thương giảm: 50/70/250 > 45/65/210.
Sett
- Máu tăng: 900 > 1000.
- Thời gian niệm giảm: 2.5 > 2 sec.
- Tỷ lệ SMCK tăng: 280/300/600% > 300/320/800%.
Zac
- Sát thương theo máu hiện tại tăng: 18% > 25%.
- Hồi máu theo máu đã mất: 20% >>> 30%.
- Phân bào nhanh gấp đôi.
Zed
- Thời gian hiệu lực kỹ năng: 6/6/15 > 7/7/7 giây.
- Sát thương đòn đánh thứ ba tăng: 30/45/200 > 40/60/300.
Tướng 5 vàng
Aphelios
- Tím: 160/160/800 > 150/150/1500%.
- Xanh - Tỷ lệ SMCK tăng: 200/200/800 > 225/225/1500%.
- Đỏ - Tỷ lệ SMCK tăng: 270/270/800 > 300/300/2000%.
Fiddlesticks
- Năng lượng dùng chiêu giảm: 90/90 > 66/66.
- Giáp và Kháng Phép tăng: 60 > 70.
- Sát thương tăng: 100/150/900 > 111/166/1000.
- Thức tỉnh ở ngưỡng máu: 60% > 70%.
Mordekaiser
- Năng lượng khởi đầu tăng: 50/150 > 60/150.
- Sát thương tăng: 400/600/3000 > 420/630/5555.
Syndra
- Năng lượng dùng chiêu giảm 90/140 > 70/125.
Urgot
- Tỷ lệ SMCK: 30% > 40%.
- Tỷ lệ tốc độ đánh nội tại tăng: 10% > 20%.
- Thời gian choáng giảm 1.25/1.5/5 sec > 1/1.5/5 giây.
- Tỷ lệ nhận rương tăng: 12/15/100% > 15/25/100%.
- Tỷ lệ rơi trang bị thành phần giảm: 20/30/90% > 15/25/75%.
| Thay Đổi Về Trang Bị
Bùa Xanh
Vuốt Rồng
- Kháng phép cộng thêm tăng 20 > 30 Tổng 70 kháng phép.
Diệt Khổng Lồ
- Sát thương giảm: 30% > 25%.
Kiếm Súng Hextech
Vô Cực Kiếm
- Sát thương cộng thêm: 15% >>> 20% Tổng 30%.
Diệt Khổng Lồ Ánh Sáng
- SMCK và SMPT cộng thêm: 30 > 40.
Lời Thề Hộ Vệ Ánh Sáng
- Hiệu lực khiên: 5 > 10 giây.
| Thay Đổi Về Lõi Tướng
Ashe
Tốc độ đánh cộng thêm 40% > 45%.
Lee Sin
Nhận 1 Lee Sin. Kỹ năng cần dùng ít hơn 30 năng lượng. Khi dùng chiêu, xóa mọi hiệu ứng bất lợi và hồi 18% máu đã mất của anh ấy.
Gangplank
Sát thương cộng thêm: 75% > 90%.
Lulu
- SMPT mỗi lần tung chiêu giảm: 25 > 20.
- SMPT cho tướng đang có trang bị: 35 > 40.
Lux
- Sát thương tăng thêm trong lần tung chiêu thứ hai: 180% > 150%.
- Khiên yếu hơn: 400 > 350.
- SMPT giảm: 40 > 35.
Renekton
Tốc độ đánh cộng thêm: 40% > 60%.
Sylas
Máu cộng thêm: 20% > 30%.
Wukong
Hồi mana: 75% > 60%.
Annie
Thời gian hồi phản dame từ khiên: 0.5 giây > 0.2 giây.
Ezreal
SMPT và tốc độ đánh cộng thêm: 25% > 20%.
Vàng nhận được: 1 > 0.
Vi
Máu giảm: 200 > 180.
Yasuo
Hút máu toàn phần giảm: 66% > 50%.
Yuumi
SMPT cộng thêm giảm: 30 > 5.
Alistar
- Máu cộng thêm tăng: 300 > 450.
- Hồi mana tăng: 10 > 15.
Cho’Gath
Kháng phép giảm 40 > 35.
Rammus
- Giáp Gai: 180% > 150%.
- Giáp: 40 > 35.
Sona
SMPT cộng thêm: 30 > 10.
Vayne
Sát thương cộng thêm: 50% > 75%.
Vel'Koz
Hiệu lực: 6 > 8 giây.
Aurelion Sol
Hiệu lực choáng: 2 > 1.75 giây.
Bel’Veth
Phần trăm máu 75% > 60%.
Samira
Tốc độ đánh khi linh thú mất 10 máu: 4.5% > 3.5%.
Taliyah
- SMPT cộng thêm: 25 > 20.
- Sát thương cộng thêm lên tướng trên 1600 máu: 30% > 20%.
- Máu tối đa giảm: 60% > 50%.
Zed
Tốc độ đánh giảm: 9% > 7%.
Aphelios
- SMCK cộng thêm: 15% > 10%.
- SMCK mỗi 5 giây: 10% > 5%.
- Xuyên giáp 10% > 20%.
Fiddlesticks
Tăng máu khi đồng minh nằm xuống: 200 > 350.
Nunu
SMPT cộng thêm: 30 > 10.
Syndra
SMPT cộng thêm mỗi tướng trên hàng chờ: 6 > 5.
| Thay Đổi Lõi Công Nghệ
- Năng lượng xanh - XÓA.
- Lối Đi Riêng - XÓA.
- Double Trouble - XÓA.
- Hộp Pandora - XÓA.
- Lối Đi Riêng II Máu: 250/275/300/350 > 175/225/275/325.
- Lối Đi Riêng III Máu: 300/350/400/450 > 225/300/375/450.
- Double Trouble II AD, AP, Giáp và Kháng Phép: 35 > 30.
- Double Trouble III AD, AP, Giáp và Kháng Phép: 45 > 40.
- Tụ Điện I Sát Thương: 35/55/70/90 > 30/50/70/90.
- Tụ ĐiệnII Sát Thương: 60/80/100/120 > 50/70/90/110.
- Tụ ĐiệnIII Sát Thương: 105/140/175/210 > 95/125/155/185.
- High Roller - Vàng: 6 > 3.
- Jeweled Lotus - Tỷ lệ chí mạng cộng thêm: 25% > 20%.
- Vọng Âm Luden I - Sát Thương: 35/55/70/90 > 35/50/65/80.
- Vọng Âm Luden II - Sát Thương: 50/80/110/140 > 50/70/90/110.
- Vọng Âm Luden III - Sát Thương: 80/125/170/215 > 80/115/150/185.
- Think Fast - Vàng: 8 > 3.
- Chiến Lợi Phẩm I - Hồi Máu: 300 > 350.
- Khu Giao Dịch + Vàng: 12 > 10.